
Khổ in lớn nhất: |
44 in |
Vật Liệu In: |
Giấy thường, Giấy phủ, Giấy bóng |
Chức Năng: |
In |
Tốc độ in: |
28 giây/trang trên khổ A1/D, 103 bản in A1/D một giờ |
Độ phân giải: |
2400x1200 dpi |
Mực in: |
Cyan (C), yellow (Y), magenta (M), gray (G), photo black (pk), matte black (mk) |
Đầu in: |
HP 72 Designjet Printhead |
Công nghệ in: |
In Phun Nhiệt HP |
Ngôn ngữ in: |
HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI |
Kết nối: |
Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot |
Kích thước (W x D x H): |
1770 x 701 x 1050 mm |
Trọng lượng: |
81.6 kg |
Cỡ giấy: |
Giấy cuộn: 210 to 1118 mm (8.3 to 44 in) ; Giấy tờ: 210 x 279 to 1118 x 1676 mm (8.3 x 11 to 44 x 66 in) |
Hãng sản xuất: |
HP |
Bộ nhớ: |
16 GB |
Bảo hành: |
1 năm |