
THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY IN :
Khổ in lớn nhất: |
36 in |
Vật Liệu In: |
Giấy thường, Giấy phủ, Giấy bóng |
Chức Năng: |
In |
Tốc độ in: |
21 giây/trang trên khổ A1/D, 120 bản in A1/D một giờ |
Độ phân giải: |
2400x1200 dpi |
Mực in: |
Cyan (C), yellow (Y), magenta (M), gray (G), photo black (pk), matte black (mk) |
Đầu in: |
HP 727 Designjet Printhead |
Công nghệ in: |
In Phun Nhiệt HP |
Ngôn ngữ in: |
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI |
Kết nối: |
Gigabit Ethernet (1000 Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified host connector |
Kích thước (W x D x H): |
1399 x 693 x 950 mm |
Trọng lượng: |
88 kg |
Cỡ giấy: |
giấy tờ: từ 210 tới 914 mm; giấy cuộn: từ 279 tới 910 mm |
Hãng sản xuất: |
HP |
Bộ nhớ: |
64 GB |
Bảo hành: |
1 năm |